ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH NĂNG
QUY CÁCH
- 200g (Chai 100g Part A & 100g Part B)
THÀNH PHẦN
DINH DƯỠNG |
PART A |
PART B |
PHỐI HỢP A+B (1:1) |
Nts |
15% |
6% |
10,5% |
P2O5 hh |
|
9% |
4,5% |
K2O hh |
15% |
26% |
20,5% |
Ca |
12% |
|
6% |
Mg |
|
3% |
1,5% |
S |
|
4% |
2% |
Fe |
|
4000 ppm |
2000 ppm |
Mn |
|
1100 ppm |
550 ppm |
B |
|
400 ppm |
200 ppm |
Cu |
|
100 ppm |
50 ppm |
Zn |
|
400 ppm |
200 ppm |
Mo |
|
50 ppm |
25 ppm |
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI
- Sản phẩm không chứa Clor, Urea.
- Không chứa kim loại nặng: Chì, Thủy ngân, Cadmium, Arsenic.
- Dinh dưỡng tối ưu và cân bằng giúp cây sinh trưởng khỏe, chất lượng tươi, ngon.
- Sử dụng vi lượng: Fe, Mn, Zn, Cu dạng Chelate EDTA.
- Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất rau sạch & an toàn.
TÍNH NĂNG TÁC DỤNG
- Cung cấp các chất dinh dưỡng đa, trung và vi lượng cần thiết cho các loại rau ăn lá, cây cảnh.
- Cây khỏe ít sâu bệnh hơn giúp hấp thụ các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn.
- Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm (mùi, vị đậm đà, bảo quản được lâu).
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Sử dụng cho nhiều loại rau ăn lá (xà lách, cải xanh, cải ngọt), rau thơm (rau quế, rau răm, …), rau rừng Gia Lai, rau quế vị, cây cảnh lá.
Cách pha dinh dưỡng:
Cách 1 (Pha trực tiếp):
Bước 1:
Chuẩn bị thùng chứa với lượng nước sạch cần pha.
Bước 2:
Pha 10 gram PART A và 10 gram PART B vào mỗi 10 lít nước.
Bước 3:
Khuấy đều dung dịch. Hoàn tất việc pha trộn và sẵn sàng cho việc sử dụng.
Cách 2 (Pha dung dịch mẹ):
- Cho 500 gr Part A vào mỗi 1 lít nước sạch, khuấy cho tan đều (dung dịch A).
- Cho 500 gr Part B vào mỗi 1 lít nước sạch khác, khuấy cho tan đều (dung dịch B).
Sau đó tiến hành tiếp các bước sau:
Bước 1:
Chuẩn bị thùng chứa với lượng nước sạch cần pha.
Bước 2:
Pha 20 ml dung dịch PART A và 20 ml dung dịch PART B vào mỗi 10 lít nước.
Bước 3:
Khuấy đều dung dịch. Hoàn tất việc pha trộn và sẵn sàng cho việc sử dụng.
Dung dịch sau khi pha được sử dụng cho các hệ thống thủy canh, bán thủy canh.
LƯU Ý
pH & EC
- pH thích hợp với rau ăn lá: 6,0 – 7,0
- EC (mM/cm): 0,6 – 1,5
Bảng EC (mM/cm) & TDS (ppm) theo nồng độ pha
10 lít |
EC (mM/cm) |
TDS (ppm) |
4 g Part A + 4 g Part B |
1,30 |
978 |
Quản lý sâu bệnh:
- Sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, sâu xám hại lá. Sử dụng luân phiên các loại thuốc như Brightin 4.0 EC, Actimax 50 WG
- Cháy lá vi khuẩn Xanthomonas campestris: Trên cây lớn hơn, vết bệnh có màu vàng, hình chữ V xuất hiện trên rìa lá với mũi nhọn hướng vào trong. Sử dụng biện pháp luân canh cây trồng, vệ sinh đồng ruộng, nhổ bỏ những cây bị bệnh.
- Bệnh sương mai Peronospora parasitica – bệnh héo cây Fusarium khó phòng trừ, nhổ bỏ khi phát hiện bệnh, sử dụng cây giống và giá thể sạch và phun phòng trừ với Norshield 86.2WG, Phytocide 50WP.